Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bệ hạ



pronoun
Your Majesty

[bệ hạ]
Sire; Your Majesty
Tâu bệ hạ, thần dân của ngài đang đói khổ! Bệ hạ đâu biết không tiền không bạc khổ như thế nào!
Your Majesty, your people are starving! You don't know what it's like to have no money!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.